Có 2 kết quả:
豪气 háo qì ㄏㄠˊ ㄑㄧˋ • 豪氣 háo qì ㄏㄠˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heroic spirit
(2) heroism
(2) heroism
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heroic spirit
(2) heroism
(2) heroism
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh